EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auxanometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auxanometer
auxanometer /,ɔ:ksə'nɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cái đo sinh trưởng
← Xem thêm từ aux
Xem thêm từ auxeses →
Từ vựng liên quan
a
an
aux
er
me
met
mete
meter
no
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…