EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoregressive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoregressive
autoregressive
Phát âm
Ý nghĩa
tự hồi quy
← Xem thêm từ autoregression
Xem thêm từ autoregulation →
Từ vựng liên quan
a
auto
egress
egressive
or
ore
re
regress
regressive
res
si
ss
to
tor
tore
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…