ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automorphism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automorphism


automorphism

Phát âm


Ý nghĩa

  [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình
  central a. tự đẳng cấu trung tâm
  interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong
  outer a. phép tự đẳng cấu ngoài
  singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…