EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automorphic
automorphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng cá thể
tự đẳng cấu
← Xem thêm từ automonitor
Xem thêm từ automorphism →
Từ vựng liên quan
a
auto
hi
ic
mo
morphic
om
or
orphic
phi
rp
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…