EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic bias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic bias
automatic bias
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiên áp tự động; lệch số tự động
← Xem thêm từ automatic(al)
Xem thêm từ automatic black level control →
Từ vựng liên quan
a
as
at
auto
automat
automatic
bi
Bias
bias
ic
ma
mat
om
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…