EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auto-transplant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auto-transplant
auto-transplant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự tự cấy mô
* ngoại động từ
tự cấy mô
← Xem thêm từ auto-transformer
Xem thêm từ auto-transplantation →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
auto
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
ra
ran
sp
to
trans
transplant
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…