ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authorize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authorize


authorize /'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho quyền, uỷ quyền, cho phép
to authorize someone ro do something → cho quyền ai được làm việc gì
  là căn cứ, là cái cớ chính đáng
his conduct did authorize your suspicion → tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

Các câu ví dụ:

1. Depending on the development of Covid-19, the city will adjust the pilot period and authorize business operations accordingly.


Xem tất cả câu ví dụ về authorize /'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…