ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authoritatively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authoritatively


authoritatively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hống hách, hách dịch

Các câu ví dụ:

1. The pagoda stood still yet authoritatively amongst towering mountains, so tall from here I saw both ends of Ban Gioc Falls.


Xem tất cả câu ví dụ về authoritatively

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…