EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authoring system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authoring system
authoring system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống trứ tác
← Xem thêm từ authoring language
Xem thêm từ authorisation →
Từ vựng liên quan
a
author
em
ho
in
or
ri
ring
st
stem
system
tem
tho
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…