EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authenticating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authenticating
authenticate /ɔ:'θentikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực
làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
← Xem thêm từ authenticates
Xem thêm từ authentication →
Từ vựng liên quan
a
at
authentic
cat
en
ent
he
hen
hent
ic
in
nt
the
then
ti
tic
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…