ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auditions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auditions


audition /ɔ:'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức nghe; sự nghe; thính giác
  (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

ngoại động từ


  (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

nội động từ


  tổ chức một buổi hát thử giọng

Các câu ví dụ:

1. "As if meeting the latest Voice artists hasn't been enough water cooler fodder, coach Kelly Rowland had to go all out on her Blind auditions getup, a stunning turquoise creation by designer Cong Tri," gushed Australian newspaper Nine.


Xem tất cả câu ví dụ về audition /ɔ:'diʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…