ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audition


audition /ɔ:'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức nghe; sự nghe; thính giác
  (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

ngoại động từ


  (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

nội động từ


  tổ chức một buổi hát thử giọng

Các câu ví dụ:

1. Myra Tran, whose real name is Tran Minh Nhu, has gathered praise from many foreign viewers after her audition performance for American Idol was aired Sunday.


Xem tất cả câu ví dụ về audition /ɔ:'diʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…