ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auditing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auditing


auditing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm tra quản lý

Các câu ví dụ:

1. " Toutiao's Tianjin "auditing" centre is at the heart of a vast Chinese censorship effort that is growing fast as official scrutiny of online content intensifies.


Xem tất cả câu ví dụ về auditing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…