EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audience-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audience-chamber
audience-chamber /'ɔ:djəns,tʃeimbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng tiếp kiến
← Xem thêm từ audience
Xem thêm từ audience microphone →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amber
audience
be
ce
ch
cha
cham
chamber
die
en
er
ha
ham
mb
mbe
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…