EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auburn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auburn
auburn
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
màu nâu vàng (tóc)
← Xem thêm từ aubur
Xem thêm từ auction →
Từ vựng liên quan
a
aubur
bur
burn
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…