ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attractiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attractiveness


attractiveness /ə'træktivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hút
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng

Các câu ví dụ:

1. The partnership aims to provide leading health management and wellness services to promote wellness and holistic health for tourists as well as enhance the attractiveness of Vietnams tourism market, Phu Long said in a release.

Nghĩa của câu:

Hợp tác nhằm cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và quản lý sức khỏe hàng đầu nhằm nâng cao sức khỏe toàn diện và sức khỏe cho khách du lịch cũng như nâng cao sức hấp dẫn của thị trường du lịch Việt Nam, Phú Long cho biết trong một thông cáo.


Xem tất cả câu ví dụ về attractiveness /ə'træktivnis/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…