EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attestations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attestations
attestation /,ætes'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
lời chứng, lời cung khai làm chứng
sự thề, sự tuyên thệ
sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
← Xem thêm từ attestation
Xem thêm từ attested →
Từ vựng liên quan
a
at
attest
attestation
est
ion
ions
on
st
sta
station
stations
ta
tat
test
testa
testation
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…