ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attestations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attestations


attestation /,ætes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
  lời chứng, lời cung khai làm chứng
  sự thề, sự tuyên thệ
  sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…