ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attainder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attainder


attainder /ə'teində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
  (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
bill of attainder → lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…