ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atonement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atonement


atonement /ə'tounmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuộc lỗi, sự đền tội

Các câu ví dụ:

1. "atonement money" had also been provided to former comfort women in the Philippines and Taiwan.


Xem tất cả câu ví dụ về atonement /ə'tounmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…