EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atoned
atone /ə'toun/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chuộc (lỗi)
to atone for a fault
→ chuộc lỗi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải
← Xem thêm từ atoneable
Xem thêm từ atonement →
Từ vựng liên quan
a
at
atone
on
one
to
ton
tone
toned
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…