ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atomistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atomistic


atomistic /,ætə'mistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nguyên tử
  (thuộc) thuyết nguyên tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…