EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atomism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atomism
atomism /'ætəmizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết nguyên tử
← Xem thêm từ atomiser
Xem thêm từ atomist →
Từ vựng liên quan
a
at
atom
is
ism
mi
mis
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…