EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atomisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atomisation
atomisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
sự phun
← Xem thêm từ atomics
Xem thêm từ atomise →
Từ vựng liên quan
a
at
atom
ion
is
mi
mis
om
on
sa
sat
ti
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…