EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atomic nucleus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atomic nucleus
atomic nucleus
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm
← Xem thêm từ atomic frequency standard
Xem thêm từ atomic number →
Từ vựng liên quan
a
at
atom
atomic
ic
leu
leus
mi
nu
nucleus
om
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…