EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atmospheric noise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atmospheric noise
atmospheric noise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhiễu âm điện khí quyển
← Xem thêm từ atmospheric interference
Xem thêm từ atmospheric tidal wave →
Từ vựng liên quan
a
at
atm
atmospheric
er
he
her
ic
is
mo
mos
no
noise
os
ri
se
sp
spheric
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…