EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ataxias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ataxias
ataxia /ə'tæksi/ (ataxia) /ə'tæksiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mất điều hoà
locomotor ataxy
→ mất điều hoà vận động
← Xem thêm từ ataxia
Xem thêm từ ataxic →
Từ vựng liên quan
a
as
at
ataxia
ax
ta
tax
taxi
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…