EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asymptotic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asymptotic(al)
asymptotic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
tiệm cận, gần đúng
← Xem thêm từ asymptotic
Xem thêm từ Asymptotic distribution →
Từ vựng liên quan
a
as
asymptotic
ic
mp
ot
otic
pt
pto
ptotic
ti
tic
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…