EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asymptotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asymptotic
asymptotic /,æsimp'tɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) tiệm cận
← Xem thêm từ asymptotes
Xem thêm từ asymptotic(al) →
Từ vựng liên quan
a
as
ic
mp
ot
otic
pt
pto
ptotic
ti
tic
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…