EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astrology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astrology
astrology /əs'trɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật chiêm tinh
@astrology
thuật chiem tinh
← Xem thêm từ astrologically
Xem thêm từ astrometeorology →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
lo
log
logy
ology
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…