ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astroids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astroids


astroid /'æstrɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường hình sao

@astroid
  đường hình sao
  oblique a. đường hình sao xiên
  projective a. đường hình sao xạ ảnh
  regular a. đường hình sao đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…