EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astrogeology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astrogeology
astrogeology /'æstrədʤi'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa chất học vũ trụ
← Xem thêm từ astrogeologist
Xem thêm từ astroid →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
eol
geology
lo
log
logy
ology
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…