EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astrochemistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astrochemistry
astrochemistry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thiên thể) hoá học thiên thể
← Xem thêm từ astrocentre
Xem thêm từ astroclereid →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
ch
chemist
chemistry
em
he
hem
is
mi
mis
mist
oc
och
oche
roc
st
str
troche
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…