Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astral
astral /'æstrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sao; gồm những vì sao astral spirits → những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh astral body → thiên thể astral lamp → đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)