EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astraddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astraddle
astraddle /ə'strædl/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
← Xem thêm từ astounds
Xem thêm từ astragal →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
addle
as
ast
dd
ra
rad
raddle
st
str
strad
straddle
trad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…