ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astraddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astraddle


astraddle /ə'strædl/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…