ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astounding


astounding /əs'taundiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
  làm sững sờ, làm sửng sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…