EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astatine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astatine
astatine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
← Xem thêm từ astaticism
Xem thêm từ astelic →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
at
in
st
sta
ta
tat
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…