ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assuaging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assuaging


assuage /ə'sweidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
  làm thoả mãn (sự thèm khát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…