EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assoil
assoil /ə'sɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi
chuộc (tội)
← Xem thêm từ associators
Xem thêm từ assonance →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
oil
so
soil
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…