EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assessor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assessor
assessor /ə'sesə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm
← Xem thêm từ assessments
Xem thêm từ assessorial →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
asses
assess
or
se
sess
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…