EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspirer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspirer
aspirer
Phát âm
Ý nghĩa
xem aspire
← Xem thêm từ aspired
Xem thêm từ aspires →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspire
er
ire
pi
re
sp
spire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…