ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aspire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aspire


aspire /əs'paiə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
  (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…