EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspirator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspirator
aspirator /'æspəreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)
máy quạt thóc
← Xem thêm từ aspirations
Xem thêm từ aspirators →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
at
ira
or
pi
ra
rat
sp
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…