EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspirated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspirated
aspirate /'æspərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) bật hơi (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm bật hơi
âm h
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
hút ra (khí, chất lỏng)
← Xem thêm từ aspirate
Xem thêm từ aspirates →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspirate
at
ate
ira
irate
pi
pirate
pirated
ra
rat
rate
rated
sp
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…