ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aspirated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aspirated


aspirate /'æspərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm bật hơi
  âm h

ngoại động từ


  (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
  hút ra (khí, chất lỏng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…