Câu ví dụ:
” Asian shares were buoyant with every single market but one in the black, following strongU.
Nghĩa của câu:buoyant
Ý nghĩa
@buoyant /'bɔiənt/
* tính từ
- nổi, nổi trên mặt
- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
- (thương nghiệp) có xu thế lên giá