EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascribable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascribable
ascribable /əs'kraibəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đổ tại, có thể đổ cho
có thể gán cho, có thể quy cho
← Xem thêm từ ascots
Xem thêm từ ascribe →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ba
bl
crib
iba
ri
rib
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…