EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascogone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascogone
ascogone
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : ascogonium
← Xem thêm từ ascogenous
Xem thêm từ ascogony →
Từ vựng liên quan
a
as
co
cog
go
gone
on
one
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…