EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascariasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascariasis
ascariasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều ascariases
bệnh giun đũa
← Xem thêm từ ascariases
Xem thêm từ ascarid →
Từ vựng liên quan
a
aria
arias
as
car
is
ri
ria
sc
scar
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…