ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artificialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artificialize


artificialize /,ɑ:ti'fiʃəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…