EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artificiality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artificiality
artificiality /,ɑ:tifiʃi'æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti'fiʃəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh chất nhân tạo
tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
← Xem thêm từ artificialities
Xem thêm từ artificialize →
Từ vựng liên quan
a
alit
art
artificial
ci
cia
ic
ici
if
it
li
lit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…