EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
articulatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
articulatory
articulatory
Phát âm
Ý nghĩa
xem articulation
← Xem thêm từ articulations
Xem thêm từ artier →
Từ vựng liên quan
a
art
at
ic
la
lat
or
ti
tic
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…